muddle-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muddle-headed
Phát âm : /'mʌdl'hedid/
+ tính từ
- đần độn, u mê, ngớ ngẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muddle-headed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "muddle-headed":
muddle-headed muddleheaded - Những từ có chứa "muddle-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quẩn quẫn trí quẩn trí bêu nắng bộp chộp rối beng rối mắt rối tinh đinh khuy cỏ bạc đầu more...
Lượt xem: 313