--

muddle-headed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muddle-headed

Phát âm : /'mʌdl'hedid/

+ tính từ

  • đần độn, u mê, ngớ ngẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muddle-headed"
Lượt xem: 313