murmuring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: murmuring+ Adjective
- rì rầm, xào xạc, rì rào, róc rách
- like murmuring waves
như những con sóng rì rào
- like murmuring waves
+ Noun
- tiếng lẩm bẩm, tiếng than phiền, kêu ca
- tiếng thì thầm, tiếng nói thầm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
susurrant whispering grumble grumbling murmur mutter muttering murmuration mussitation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "murmuring"
- Những từ có chứa "murmuring":
murmuring unmurmuring
Lượt xem: 482