whispering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whispering
Phát âm : /'wisp ri /
+ danh từ
- tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc
- tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
murmuring susurrant whisper susurration voicelessness rustle rustling
Lượt xem: 361