muscatel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muscatel
Phát âm : /,mʌskə'tel/ Cách viết khác : (muscat) /'mʌskət/
+ danh từ
- nho xạ
- rượu nho xạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
muscat muscat grape muscadel muscadelle
Lượt xem: 426