muscat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muscat
Phát âm : /,mʌskə'tel/ Cách viết khác : (muscat) /'mʌskət/
+ danh từ
- nho xạ
- rượu nho xạ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
muscatel muscat grape muscadel muscadelle Muscat Masqat capital of Oman muskat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muscat"
Lượt xem: 787