mutable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutable
Phát âm : /'mju:təbl/
+ tính từ
- có thể đổi, có thể biến đổi
- không bền, không kiên định, hay thay đổi
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
immutable changeless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mutable":
mendable mutable - Những từ có chứa "mutable":
commutable immutable immutableness incommutable mutable transmutable untransmutable
Lượt xem: 462