--

mendable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mendable

Phát âm : /'mendəbl/

+ tính từ

  • có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được
  • có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mendable"
Lượt xem: 248