mutton-head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutton-head
Phát âm : /'mʌtnhed/
+ danh từ
- người ngu đần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutton-head"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mutton-head":
mutton-head mutton-headed - Những từ có chứa "mutton-head":
mutton-head mutton-headed - Những từ có chứa "mutton-head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoi ngóc đầu đứng đầu choáng váng bù đầu bươu sỏ đầu đầu đạn bận more...
Lượt xem: 288