bươu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bươu+ verb
- To swell into a bump
- đánh cho bươu đầu sứt trán
to inflict bumps on someone's head and injuries on his forehead; to beat someone black and blue in the head
- đánh cho bươu đầu sứt trán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bươu"
Lượt xem: 633