mutually
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutually
Phát âm : /'mju:tjuəli/
+ phó từ
- lẫn nhau, qua lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutually"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mutually":
mentally mutual mutually - Những từ có chứa "mutually":
mutually mutually beneficial mutually exclusive - Những từ có chứa "mutually" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bù trừ đùm bọc
Lượt xem: 571