mutual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutual
Phát âm : /'mju:tjuəl/
+ tính từ
- lẫn nhau, qua lại
- mutual affection
tình yêu mến lẫn nhau
- mutual wellwishers
những người có thiện chí với nhau
- mutual admiration society
nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
- mutual affection
- chung
- our mutual friend
người bạn chung của chúng tôi
- our mutual friend
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reciprocal common
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mutual":
medal medial mental metal methyl modal motel mutual mutually - Những từ có chứa "mutual":
coefficient of mutual induction mutual mutual-aid team mutualise mutualism mutualist mutuality mutualize mutually mutually beneficial more... - Những từ có chứa "mutual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đổi công kháy hổ tương nhân tình ngày Tết giao tử qua lại
Lượt xem: 1281