--

mutual

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutual

Phát âm : /'mju:tjuəl/

+ tính từ

  • lẫn nhau, qua lại
    • mutual affection
      tình yêu mến lẫn nhau
    • mutual wellwishers
      những người có thiện chí với nhau
    • mutual admiration society
      nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau
  • chung
    • our mutual friend
      người bạn chung của chúng tôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutual"
Lượt xem: 1211