muzzle-loader
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muzzle-loader
Phát âm : /'mʌzl,loudə/
+ danh từ
- súng nạp đạn đằng nòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muzzle-loader"
- Những từ có chứa "muzzle-loader" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chặn họng rọ mõm mõm khoá miệng bịt
Lượt xem: 427