mõm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mõm+ noun
- snout; muzzle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mõm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mõm":
mắm mâm mầm mềm mím mom mỏm mõm mồm mơm more... - Những từ có chứa "mõm":
đấm mõm mõm rọ mõm - Những từ có chứa "mõm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
muzzle dog-faced unmuzzle point poke hush-money antirrhinum delphinus delphis devil-fish snout-ring more...
Lượt xem: 520