mythologic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mythologic
Phát âm : /,miθə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (mythological) /,miθə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) thần thoại học; (thuộc) thần thoại
- hoang đường, tưởng tượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fabulous mythic mythical mythological
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mythologic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mythologic":
mythologic mythologize mythology - Những từ có chứa "mythologic":
mythologic mythological
Lượt xem: 494