mythical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mythical
Phát âm : /miθikəl/
+ tính từ
- (thuộc) thần thoại
- hoang đường, tưởng tượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fabulous mythic mythologic mythological
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mythical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mythical":
medical methodical mythical - Những từ có chứa "mythical":
mythical mythicalness
Lượt xem: 678