--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
máy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: máy
+ noun
machine; engine. internal-combustion engine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"máy"
:
may
mày
máy
mây
mỹ ý
Những từ có chứa
"máy"
:
đánh máy
bộ máy
buồng máy
gió máy
giấy đánh máy
guồng máy
hỏng máy
in máy
máy
máy chữ
more...
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
máy
:
machine; engine. internal-combustion engine