may
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: may+ adj
- lucky; fortunate
- cô ta đến thật là may
How luck she cones!
- cô ta đến thật là may
+ verb
- to sen; to stitch
- máy may
sewing-machine. may tay hand-sewn
- máy may
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "may"
Lượt xem: 496