--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu
+ noun
scheme; plot; conspiracy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mưu"
:
mau
màu
máu
mẫu
mấu
mếu
miếu
mu
mù
mủ
more...
Những từ có chứa
"mưu"
:
âm mưu
đa mưu
bộ tham mưu
chủ mưu
cơ mưu
dự mưu
lập mưu
mưu
mưu đồ
mưu cầu
more...
Lượt xem: 339
Từ vừa tra
+
mưu
:
scheme; plot; conspiracy