mù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mù+ adj
- blind; eyeless ; sightless
- mèo mù vớ cá rán
the devil looks after his own
- mèo mù vớ cá rán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mù"
Lượt xem: 511
Từ vừa tra