--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
miếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miếu
+ noun
temple; shrine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miếu"
Những từ có chứa
"miếu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
patch
burmese
appliqué
burman
fricandeau
sweat-band
crimp
sliver
puddening
gusset
more...
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
miếu
:
temple; shrine
+
cartridge-clip
:
kíp đạn
+
lợi dụng
:
to benefit; to take advantage oflợi dụng việc gìto benefit by somethinglợi dụng người nàoto take advantage of someonelợi thếto be on the safe side
+
cao cả
:
Lofty, elevatedgương hy sinh cao cảa lofty example of sacrifice
+
ensoul
:
cho linh hồn