--

nacreous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nacreous

Phát âm : /'neikrəs/ Cách viết khác : (nacreous) /'neikriəs/

+ tính từ

  • lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nacreous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "nacreous"
    nacreous nacrous
Lượt xem: 572