iridescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iridescent
Phát âm : /,iri'desnt/ Cách viết khác : (irisation) /,airi'zeiʃn/
+ tính từ
- phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu
+ danh từ
- loại vải óng ánh (đổi màu khi đổi góc nhìn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nacreous opalescent opaline pearlescent changeable chatoyant shot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iridescent"
- Những từ có chứa "iridescent":
iridescent viridescent
Lượt xem: 1123