napkin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: napkin
Phát âm : /'næpkin/
+ danh từ
- khăn ăn
- tả lót (của trẻ con)
- to lay up in a napkin
- xếp vào một nơi không dùng đến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diaper nappy table napkin serviette
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "napkin"
- Những từ có chứa "napkin":
dinner napkin napkin napkin-ring sanitary napkin - Những từ có chứa "napkin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ xó tã
Lượt xem: 968