--

nappy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nappy

Phát âm : /'næpi/

+ tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)

+ tính từ

  • có tuyết (hàng vải)

+ danh từ (thông tục)

  • tã lót (của trẻ con)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nappy"
Lượt xem: 784