narcotised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: narcotised+ Adjective
- bị gây mê, bị tác động của thuốc ngủ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doped drugged narcotized
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "narcotised"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "narcotised":
narcotized narcotised
Lượt xem: 391