narcotized
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: narcotized+ Adjective
- giống narcotised
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
doped drugged narcotised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "narcotized"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "narcotized":
narcotized narcotised
Lượt xem: 417