nauseate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nauseate
Phát âm : /'nɔ:sieit/
+ nội động từ
- buồn nôn, lộn mửa
- tởm, kinh tởm, ghê
- chán (cơm, nghề...)
+ ngoại động từ
- làm buồn nôn; làm lộn mửa
- làm kinh tởm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disgust revolt sicken churn up turn one's stomach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nauseate"
Lượt xem: 398