--

revolt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revolt

Phát âm : /ri'voult/

+ danh từ

  • cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn
    • to rise in revolt against...
      nổi lên chống lại...
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm

+ nội động từ

  • nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn
    • people revolted against their wicked rulers
      nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác
  • ghê tởm
    • his conscience revolts at the crime
      tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm

+ ngoại động từ

  • làm ghê tởm, làm chán ghét
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revolt"
Lượt xem: 747