naval
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naval
Phát âm : /'neivəl/
+ tính từ
- (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
- naval officer
sĩ quan hải quân
- naval base
căn cứ hải quân
- naval battle
thuỷ chiến
- naval school
trường hải quân
- naval power
lực lượng hải quân; cường quốc hải quân
- naval officer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naval"
Lượt xem: 920