navel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: navel
Phát âm : /'neivəl/
+ danh từ
- rốn
- trung tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
navel point umbilicus bellybutton belly button omphalos omphalus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "navel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "navel":
naval navel nopal novel - Những từ có chứa "navel":
navel navel orange navel-cord navel-string
Lượt xem: 669