nay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nay
Phát âm : /nei/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự từ chối, sự cự tuyệt, sự trả lời không
- to say someone nay
từ chối ai, không tán thành ai; cấm đoán ai
- the nays have it
số người không tán thành chiếm đa số
- will not take nay
nhất định không nhận sự cự tuyệt
- to say someone nay
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) không
- nay I will not...
không, tôi không muốn...
- nay I will not...
- không những thế; hơn thế, mà lại còn; nói cho đúng hơn
- I suspect nay I am certain that he is wrong
tôi nghĩ hơn thế, tôi chắc chắn rằng hắn ta trái
- I suspect nay I am certain that he is wrong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nay"
Lượt xem: 503