--

no

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: no

Phát âm : /nou/

+ phó từ

  • không
    • no, I don't think so
      không, tôi không nghĩ như vậy
    • whether he comes or no
      dù nó đến hay không
    • no some said than done
      nói xong là làm ngay
    • I say no more
      tôi không nói nữa
    • he is no longer here
      anh ta không còn ở đây nữa
    • he is no more
      anh ta không còn nữa (chết rồi)

+ danh từ, số nhiều noes

  • lời từ chối, lời nói "không" ; không
    • we can't take no for an answer
      chúng tôi không thể chấp nhận được câu trả lời từ chối
  • phiếu chống; người bỏ phiếu chống
    • the noes have it
      phiếu chống chiếm đa số; đa số bỏ phiếu chống
    • the ayes and the noes
      phiếu thuận và phiếu chống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "no"
Lượt xem: 949