neat-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neat-handed
Phát âm : /'ni:t,hændid/
+ tính từ
- khéo tay, khéo léo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neat-handed"
- Những từ có chứa "neat-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gọn bí truyền đánh đống suông tình phẳng phiu dây mũi sộp phúc ấm gia truyền hào phóng more...
Lượt xem: 139