--

necktie

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: necktie

Phát âm : /'nektai/

+ danh từ

  • ca vát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "necktie"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "necktie"
    necktie negate
Lượt xem: 526

Từ vừa tra