negate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: negate
Phát âm : /ni'geit/
+ ngoại động từ
- phủ định, phủ nhận
- thừa nhận sự không tồn tại của
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
neutralize neutralise nullify contradict contravene belie - Từ trái nghĩa:
confirm corroborate sustain substantiate support affirm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "negate"
Lượt xem: 546