needful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: needful
Phát âm : /'ni:dful/
+ tính từ
- cần, cần thiết
- to do what is needful
làm những cái cần thiết
- to do what is needful
+ danh từ
- cái cần thiết
- to do the needful
làm những cái cần thiết; (thể dục,thể thao) lừa sút ghi bàn thắng (bóng đá)
- to do the needful
- (từ lóng) tiền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "needful"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "needful":
needful netful - Những từ có chứa "needful":
needful needfulness unneedful
Lượt xem: 338