requisite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: requisite
Phát âm : /'rekwizit/
+ tính từ
- cần thiết
- things requisite for travel
đồ dùng cần thiết để đi đường
- things requisite for travel
+ danh từ
- điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết
- vật cần thiết, đồ dùng cần thiết
- office requisites
đồ dùng văn phòng
- office requisites
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
needed needful required necessity essential requirement necessary - Từ trái nghĩa:
inessential nonessential
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "requisite"
Lượt xem: 692