neighboured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neighboured
Phát âm : /'neibəd/
+ tính từ
- có vùng lân cận
- a beautifully neighboured town
thành phố có vùng lân cận đẹp
- a beautifully neighboured town
- có láng giềng, có hàng xóm
- ill neighboured
có láng giềng không tốt
- ill neighboured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neighboured"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "neighboured":
neighboured neighbourhood
Lượt xem: 313