--

neighbourhood

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neighbourhood

Phát âm : /'neibəhud/

+ danh từ

  • hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm
    • all the neighbourhood likes him
      tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
  • tình trạng ở gần
  • vùng lân cận
    • the neighbourhood of a town
      vùng lân cận thành phố
  • in the neighbourhood
    • gần, chừng khoảng
      • in the neighbourhood of fifty kilometers
        chừng năm mươi kilômet
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neighbourhood"
Lượt xem: 689