neighbourly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neighbourly
Phát âm : /'neibəli/
+ tính từ
- ăn ở với xóm giềng thuận hoà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neighbourly"
- Những từ có chứa "neighbourly":
good-neighbourly neighbourly unneighbourly
Lượt xem: 337