--

netting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: netting

Phát âm : /'netiɳ/

+ danh từ

  • lưới, mạng lưới
  • sự đánh lưới, sự giăng lưới
  • sự đan (lưới...)
  • nguyên liệu làm lưới; vải màn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "netting"
Lượt xem: 357