news
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: news
Phát âm : /nju:z/
+ danh từ, số nhiều dùng như số ít
- tin, tin tức
- good news
tin mừng, tin vui, tin lành
- bad news
tin buồn, tin dữ
- what's the news?
có tin tức gì mới?
- ill news flies apace; bad news travels quickly
tin dữ lan nhanh
- no news is good news
không có tin tức gì là bình yên
- thats's no news to me
tôi đã biết tin đó rồi
- good news
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
newsworthiness news program news show intelligence tidings word
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "news"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "news":
nag naja naze nazi neck negus neigh nek newish newness more... - Những từ có chứa "news":
news news conference news story news-agency news-agent news-analyst news-boy news-camera-man news-dealer news-department more... - Những từ có chứa "news" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đồn đại bưng bít chót bất tỉnh lành bẵng huyên truyền giai âm đưa tin đòn gió more...
Lượt xem: 635