ngạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạn+
- river bank
- hữu ngạn
right bank
- hữu ngạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạn":
ngàn ngán ngạn ngăn ngắn ngân ngấn nghen nghẽn nghẹn more... - Những từ có chứa "ngạn":
gai ngạnh hải ngạn hữu ngạn ngang ngạng ngạn ngạn ngữ ngạnh tả ngạn ương ngạnh - Những từ có chứa "ngạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 462