ngồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngồng+
- Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...)
- Towering
- Nó lớn vọt va cao ngồng
He shot up and was toweringly tall
- Ngồng ngồng (láy, ý tăng)
- Nó lớn vọt va cao ngồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngồng"
Lượt xem: 371