--

ngồng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngồng

+  

  • Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...)
  • Towering
    • Nó lớn vọt va cao ngồng
      He shot up and was toweringly tall
    • Ngồng ngồng (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngồng"
Lượt xem: 320