ngoằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoằng+
- Disproportionately [long]
- Dài ngoằng
Disproportionately long
- Dài ngoằng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoằng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoằng":
ngoằng ngoắng ngói ống ngòng ngỏng ngõng ngóng ngọng ngô công ngông more... - Những từ có chứa "ngoằng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 358