--

ngẳng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngẳng

+  

  • Slender and elongated
    • Cái lọ ngẳng cổ
      A bottle with a slender and elongated neck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẳng"
Lượt xem: 461