--

ngổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngổ

+  

  • Rash, reckless
    • Tính tình rất ngổ
      To be very reckless. in charater
    • Ăn nói ngổ
      To speak in a reckless manner
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngổ"
Lượt xem: 274