ngổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngổ+
- Rash, reckless
- Tính tình rất ngổ
To be very reckless. in charater
- Ăn nói ngổ
To speak in a reckless manner
- Tính tình rất ngổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngổ"
Lượt xem: 307