--

ngạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạch

+  

  • Threshold (of a door)
  • Scale (of taxes...)
    • Ngạch thuế hải quan
      A scale of custom duties
    • Ngạch công chức
      A scale of different ranks and grades of civil servants, a personnel classifacation scale
    • Ngạch lương
      A scale of salaries, a scale of wages
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạch"
Lượt xem: 551