ngạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạch+
- Threshold (of a door)
- Scale (of taxes...)
- Ngạch thuế hải quan
A scale of custom duties
- Ngạch công chức
A scale of different ranks and grades of civil servants, a personnel classifacation scale
- Ngạch lương
A scale of salaries, a scale of wages
- Ngạch thuế hải quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngạch":
ngách ngạch nghếch nghệch nghịch ngoách - Những từ có chứa "ngạch":
hạn ngạch kim ngạch ngạch ngạch bậc ngạch trật - Những từ có chứa "ngạch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 551