--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngài
+ noun
bombycid moth
+ noun
thow; your excellency
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngài"
:
ngai
ngài
ngải
ngãi
ngái
ngại
nghi
nghì
nghỉ
nghĩ
more...
Những từ có chứa
"ngài"
:
ngài
ngài ngại
ngài ngự
Lượt xem: 550
Từ vừa tra
+
ngài
:
bombycid moth
+
sơ bộ
:
preliminary
+
ngái
:
Hispid fig
+
ngập ngừng
:
động từ. to hesitate; towaver; to haltnói ngập ngừngto speak with a halt
+
chết xác
:
(nói về mức độ làm việc) To deathlàm việc chết xác mà vẫn không đủ ănto work oneself to death without earning enough to eat