--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngửng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngửng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngửng
+
Raise, turn up, lift
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngửng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngửng"
:
ngang
ngáng
ngẳng
ngẫng
nghiêng
ngoằng
ngoắng
ngòng
ngỏng
ngõng
more...
Lượt xem: 260
Từ vừa tra
+
ngửng
:
Raise, turn up, lift